EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foreshown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foreshown
foreshown /fɔ:'ʃoun/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
foreshowed; foreshown
nói trước, báo trước, báo hiệu
← Xem thêm từ foreshow
Xem thêm từ foreside →
Từ vựng liên quan
f
for
fore
fores
foreshow
ho
how
or
ore
ores
ow
own
re
res
resh
sh
show
shown
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…