ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foreshown

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foreshown


foreshown /fɔ:'ʃoun/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

foreshowed; foreshown
  nói trước, báo trước, báo hiệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…