ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forepassed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forepassed


forepassed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, cũng forepast
  (từ cổ, nghĩa cổ) đã qua (từ lâu)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…