ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foreordain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foreordain


foreordain /'fɔ:rɔ:'dein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  định trước
  bổ nhiệm trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…