ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forensis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forensis


forensis /fə'rensik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án
forensis term → thuật ngữ toà án

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…