ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forensic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forensic


forensic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án
a forensic term →một thuật ngữ toà án
forensic science/medicine →pháp y (y khoa ứng dụng trong lĩnh vực điều tra hình sự)
forensic examination →sự giám định pháp y

Các câu ví dụ:

1. forensic experts investigate the scene following a shooting rampage at the Olympia shopping mall in Munich, Germany July 23, 2016.


Xem tất cả câu ví dụ về forensic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…