ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foregoing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foregoing


foregoing /fɔ:'gouiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến

danh từ


  (the foregoing) những điều đã nói ở trên; những điều đã đề cập đến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…