ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forego

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forego


forego /fɔ:'gou/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

forewent; foregone
  đi trước
  ở trước, đặt ở phía trước

ngoại động từ


  (như) forgo

Các câu ví dụ:

1.   With nine picks in total, three teams decided to hold on to current players and forego a second round pick in the draft.


Xem tất cả câu ví dụ về forego /fɔ:'gou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…