EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foregifts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foregifts
foregift /'fɔ:gift/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) tiền chồng (để làm hợp đồng thuê nhà)
← Xem thêm từ foregift
Xem thêm từ forego →
Từ vựng liên quan
f
for
fore
foregift
ft
gi
gif
gift
gifts
if
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…