ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foregifts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foregifts


foregift /'fɔ:gift/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) tiền chồng (để làm hợp đồng thuê nhà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…