EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foregoes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foregoes
forego /fɔ:'gou/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
forewent; foregone
đi trước
ở trước, đặt ở phía trước
ngoại động từ
(như) forgo
← Xem thêm từ foregoers
Xem thêm từ foregoing →
Từ vựng liên quan
ego
f
for
fore
forego
go
goes
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…