forefinger /'fɔ:,fiɳgə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngón tay trỏ
Các câu ví dụ:
1. You hold chopsticks with your thumb and middle finger while your forefinger "is free".
Nghĩa của câu:Bạn cầm đũa bằng ngón cái và ngón giữa trong khi ngón trỏ "tự do".
Xem tất cả câu ví dụ về forefinger /'fɔ:,fiɳgə/