EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forefend
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forefend
forefend
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
xem forfend
← Xem thêm từ forefeet
Xem thêm từ forefinger →
Từ vựng liên quan
en
end
f
fen
fend
for
fore
or
ore
re
ref
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…