ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fordone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fordone


fordone /fɔ:'dʌn/

Phát âm


Ý nghĩa

* động tính từ quá khứ của fordo

tính từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lả, kiệt sức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…