ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fords

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fords


ford /fɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...)

ngoại động từ


  lội qua (khúc sông cạn)

nội động từ


  lội qua sông qua suối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…