EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
footstool
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
footstool
footstool /'futstu:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế để chân
God's footstool
footstool of the Almighty
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới
← Xem thêm từ footsteps
Xem thêm từ footstools →
Từ vựng liên quan
f
foot
foots
ot
st
stool
to
too
tool
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…