EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
footsore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
footsore
footsore /'futsɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đau chân, sưng chân
← Xem thêm từ footsie
Xem thêm từ footstalk →
Từ vựng liên quan
f
foot
foots
or
ore
ot
re
so
sore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…