EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
footsie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
footsie
footsie
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tên gọi thông dụng của CHỈ SỐ CỔ PHIẾU FT SE 100.
← Xem thêm từ foots
Xem thêm từ footsore →
Từ vựng liên quan
f
foot
foots
ot
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…