EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
footnotes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
footnotes
footnote /'futnout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời chú ở cuối trang
ngoại động từ
chú thích ở cuối trang
@footnote
(Tech) ghi chú cuối trang
← Xem thêm từ footnoted
Xem thêm từ footnoting →
Từ vựng liên quan
f
foot
footnote
no
not
note
notes
ot
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…