EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
footman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
footman
footman /'futmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lính bộ binh
người hầu
cái kiềng
← Xem thêm từ Footloose industries
Xem thêm từ footmark →
Từ vựng liên quan
an
f
foot
ma
man
ot
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…