ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Footloose industries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Footloose industries


Footloose industries

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Ngàng rộng cẳng; Ngành không cố định.
+ Những ngành không bị ràng buộc vào một nơi nhất định nhằm đáp ứng yêu cầu về vị trí địa lý và do vậy có thể bố trí ở bất cứ nơi nào.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…