ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ footloose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng footloose


footloose

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
footloose and fancy free →tự do hành động theo ý chí cá nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…