EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
footloose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
footloose
footloose
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
footloose and fancy free
→tự do hành động theo ý chí cá nhân
← Xem thêm từ footling
Xem thêm từ Footloose industries →
Từ vựng liên quan
f
foot
lo
loo
loose
os
ot
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…