EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
footmark
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
footmark
footmark /'futmɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vết chân, dấu chân
← Xem thêm từ footman
Xem thêm từ footmen →
Từ vựng liên quan
ark
f
foot
ma
mar
mark
ot
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…