EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foemen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foemen
foeman /'foumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ thù trong chiến tranh
← Xem thêm từ foeman
Xem thêm từ foes →
Từ vựng liên quan
em
en
f
foe
me
men
oem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…