ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foes


foe /fou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch
a sworn foe → kẻ thù không đội trời chung
  (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù
dirt is a gangerours foe to health → bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ

Các câu ví dụ:

1. " Last month Duterte also accused the communists of plotting with his other foes to destabilise his rule.


Xem tất cả câu ví dụ về foe /fou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…