ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oem

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oem


oem

Phát âm


Ý nghĩa

  hãng chế tạo thiết bị gốc Công ty thực sự chế tạo một bộ phận phần cứng nào đó khác với những người buôn lại làm tăng giá trị hàng hoá (VAR) họ cải tiến, sắp xếp cấu tạo, đóng gói lại, bán ra bộ phận phần cứng đó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…