EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fluting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fluting
fluting /fluting/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thổi sáo
sự nói thánh thót, sự hát thánh thót
sự làm rãnh máng (ở cột)
sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)
← Xem thêm từ flutes
Xem thêm từ fluting-engine →
Từ vựng liên quan
f
flu
in
luting
ti
tin
ting
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…