ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluting


fluting /fluting/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thổi sáo
  sự nói thánh thót, sự hát thánh thót
  sự làm rãnh máng (ở cột)
  sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…