ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flutes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flutes


flute /flute/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) cái sáo
  người thổi sáo, tay sáo
  (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột)
  nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng)

động từ


  thổi sáo
  nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo)
  làm rãnh máng (ở cột)
  tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)

Các câu ví dụ:

1. Long, a member of a Vietnamese kite team, is configuring flutes before attaching them to a kite for a performance.


Xem tất cả câu ví dụ về flute /flute/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…