ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluter


fluter

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người thổi sáo
  người tạo đường rãnh (ở cột)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…