EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Flow variable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Flow variable
Flow variable
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Biến số mang tính dòng chảy.
← Xem thêm từ flow-rate
Xem thêm từ flowability →
Từ vựng liên quan
ab
able
aria
bl
f
Flow
flow
lo
low
ow
ri
ria
Variable
variable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…