ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flow-rate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flow-rate


flow-rate

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tốc độ dòng chảy; hệ số chảy rão

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…