EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flow-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flow-off
flow-off
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dòng xả; luồng xả
(luyện kim) đậu hơi
← Xem thêm từ Flow of funds analysis
Xem thêm từ flow-rate →
Từ vựng liên quan
f
Flow
flow
lo
low
of
off
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…