ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flowability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flowability


flowability

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khả năng chảy; tính dễ chảy; tính dễ nắn
flowability of plastics →tính dễ chảy của chất dẻo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…