ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flogs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flogs


flog /flog/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  quần quật
  (từ lóng) đánh thắng
  (từ lóng) bán
  quăng đi quăng lại (cấp cứu)
to flog a dead horse
  phi công vô ích
to flog laziness out of somebody
  đánh cho ai mất lười
to flog learning into somebody
  đánh để bắt ai phải học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…