flog /flog/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
quần quật
(từ lóng) đánh thắng
(từ lóng) bán
quăng đi quăng lại (cấp cứu)
to flog a dead horse
phi công vô ích
to flog laziness out of somebody
đánh cho ai mất lười
to flog learning into somebody
đánh để bắt ai phải học