EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floggings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floggings
flogging /flogging/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi
trận đòn (bằng roi vọt)
← Xem thêm từ flogging
Xem thêm từ flogs →
Từ vựng liên quan
f
flog
flogging
gi
gin
in
lo
log
logging
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…