ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ floggings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng floggings


flogging /flogging/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi
  trận đòn (bằng roi vọt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…