EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floating-vote
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floating-vote
floating-vote
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tổng số những người bỏ phiếu bấp bênh (không chỉ cho một đảng)
← Xem thêm từ floating-rib
Xem thêm từ floating-voter →
Từ vựng liên quan
at
f
Float
float
floating
in
lo
oat
ot
ti
tin
ting
vote
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…