ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ floating rates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng floating rates


floating rates /floating rates/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thương nghiệp) giá chuyên chở bằng tàu bè

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…