EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floating rates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floating rates
floating rates /floating rates/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thương nghiệp) giá chuyên chở bằng tàu bè
← Xem thêm từ Floating pound
Xem thêm từ floating-rib →
Từ vựng liên quan
at
ate
f
Float
float
floating
in
lo
oat
ra
rat
rate
Rates
rates
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…