EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Floating pound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Floating pound
Floating pound
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đồng bảng Anh thả nổi.
+ Xem EXCHANGE RATE.
← Xem thêm từ floating-point processor
Xem thêm từ floating rates →
Từ vựng liên quan
at
f
Float
float
floating
in
lo
oat
ou
po
pound
ti
tin
ting
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…