ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flinch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flinch


flinch /flinch/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (như) flench

nội động từ


  chùn bước, nao núng
to flinch from difficulties → chùn bước trước khó khăn
  do dự, lưỡng lự, ngần ngại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…