EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flinched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flinched
flinch /flinch/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(như) flench
nội động từ
chùn bước, nao núng
to flinch from difficulties
→ chùn bước trước khó khăn
do dự, lưỡng lự, ngần ngại
← Xem thêm từ flinch
Xem thêm từ flinches →
Từ vựng liên quan
ch
f
flinch
he
in
inc
inch
inched
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…