ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flimsy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flimsy


flimsy /flimsy/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mỏng manh, mỏng mảnh
  hời hợt, nông cạn
a flimsy excuse → lời cáo lỗi hời hợt; lý do hời hợt
a flimsy argument → lý lẽ nông cạn
  tầm thường, nhỏ mọn

danh từ


  giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết bài)
  bài viết trên giấy mỏng (của các phóng viên)
  (từ lóng) tiền giấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…