ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flimsiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flimsiness


flimsiness /flimsiness/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh
  tính chất hời hợt, tính chất nông cạn
  tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…