EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flimsiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flimsiness
flimsiness /flimsiness/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh
tính chất hời hợt, tính chất nông cạn
tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn
← Xem thêm từ flimsily
Xem thêm từ flimsy →
Từ vựng liên quan
f
in
li
ms
si
sin
sine
sines
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…