EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flesh-tints
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flesh-tints
flesh-tints /flesh-tints/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
màu da, màu hồng nhạt
← Xem thêm từ flesh-tights
Xem thêm từ flesh-wound →
Từ vựng liên quan
f
flesh
in
nt
sh
ti
tin
tint
tints
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…