ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flesh-tights

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flesh-tights


flesh-tights /flesh-tights/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  quần áo nịt bằng da (mặc trên sân khấu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…