EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flesh-tights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flesh-tights
flesh-tights /flesh-tights/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
quần áo nịt bằng da (mặc trên sân khấu)
← Xem thêm từ flesh-pot
Xem thêm từ flesh-tints →
Từ vựng liên quan
f
flesh
sh
ti
tig
tight
tights
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…