ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flesh-pot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flesh-pot


flesh-pot /flesh-pot/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xoong nấu thịt
  (số nhiều) cuộc sống sang trọng
  nơi ăn chơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…