ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flesh-wound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flesh-wound


flesh-wound /flesh-wound/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vết thương phần mềm, vết thương nông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…