EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flesh-wound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flesh-wound
flesh-wound /flesh-wound/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vết thương phần mềm, vết thương nông
← Xem thêm từ flesh-tints
Xem thêm từ fleshed →
Từ vựng liên quan
f
flesh
ou
sh
un
wo
wound
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…