ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flashing-point

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flashing-point


flashing-point /'flæʃpɔint/ (flashing-point) /'flæʃiɳpɔint/

Phát âm


Ý nghĩa

 point) /'flæʃiɳpɔint/

danh từ


  (hoá học) điểm bốc cháy (của dầu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…