flashing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt
(thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu
tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống
Các câu ví dụ:
1. ""She then went straight to an employee's desk, placed a bag on it containing mini gas canisters, gasoline, flashing lights and other items, claiming it was a bomb.
Xem tất cả câu ví dụ về flashing