ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flashing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flashing


flashing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt
  (thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu
  tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống

Các câu ví dụ:

1. ""She then went straight to an employee's desk, placed a bag on it containing mini gas canisters, gasoline, flashing lights and other items, claiming it was a bomb.


Xem tất cả câu ví dụ về flashing

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…