ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flash-flood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flash-flood


flash-flood /'flæʃflʌd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…