EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flash-flood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flash-flood
flash-flood /'flæʃflʌd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to)
← Xem thêm từ flash-cube
Xem thêm từ flash-forward →
Từ vựng liên quan
as
ash
f
flash
flood
la
lash
lo
loo
od
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…