EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flash-cube
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flash-cube
flash-cube
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy chụp ảnh có bốn đèn nháy để chụp bốn ảnh liên tiếp nhau
← Xem thêm từ flash-card
Xem thêm từ flash-flood →
Từ vựng liên quan
as
ash
be
cub
cube
f
flash
la
lash
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…