EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flare-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flare-up
flare-up /'fleər'ʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự loé lửa
cơn giận
cuộc liên hoan ầm ĩ
sự bùng nổ (cuộc xung đột, chiến tranh)
sự làm choáng mắt (bóng)
sự nổi tiếng nhất thời
← Xem thêm từ flare-path
Xem thêm từ flared →
Từ vựng liên quan
are
f
flare
la
lar
re
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…