ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flared

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flared


flare /fleə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé
  ánh sáng báo hiệu (ở biển)
  (quân sự) pháp sáng
  chỗ xoè (ở váy)
  chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu)
  (nhiếp ảnh) vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng)

nội động từ


  sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên
  loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy)
the skirt flares at the knees → váy xoè ra ở chỗ đầu gối
  (quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng

ngoại động từ


  làm loe ra, làm xoè ra
  (động tính từ quá khứ) loè loẹt, lồ lộ
to flare out (up)
  loé lửa
  nổi nóng, nổi cáu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…